VIETNAMESE

người yêu tương lai

bạn trai tương lai, bạn gái tương lai

ENGLISH

future lover

  
NOUN

/ˈfjuʧər ˈlʌvər/

future boyfriend, future girlfriend, future partner

Người yêu tương lai là người mà một người hy vọng sẽ có mối quan hệ tình cảm trong tương lai, thường trong ngữ cảnh hẹn hò hoặc chuẩn bị kết hôn. Đây có thể là người mình đã quen biết và đang tìm hiểu nhưng cũng có thể nói về một người mình chưa gặp.

Ví dụ

1.

Bất cứ ai cũng sẽ mơ về một người yêu tương lai lý tưởng.

Anyone would dream of an ideal future lover.

2.

Tôi hy vọng sẽ sớm gặp người yêu tương lai của mình.

I hope to meet my future lover soon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt lover partner nha! - Lover (người yêu): người cùng ở trong một mối quan hệ tình cảm lãng mạn. VÍ dụ: They are lovers, but they are not married. (Họ là người yêu của nhau, nhưng họ chưa kết hôn.) - Partner (vợ/chồng hoặc đối tác): người cùng có mối quan hệ tình cảm lãng mạng lâu dài và bền chặt, thường đang chung sống và là vợ hoặc chồng với người nói. Trong công việc, partner cũng có nghĩa là người hợp tác trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: We are partners in life. (Chúng tôi là bạn đời của nhau.)