VIETNAMESE

người qua đường

ENGLISH

passer-by

  
NOUN

/ˈpæsər-baɪ/

passer, bypasser, bystander

Người qua đường là người đi ngang qua một địa điểm, thường là tình cờ và không có chủ đích.

Ví dụ

1.

Người qua đường liếc nhìn hiện trường vụ tai nạn.

The passer-by glanced at the accident scene.

2.

Tôi hỏi một người qua đường về đường đến viện bảo tàng.

I asked a passer-by for directions to the museum.

Ghi chú

Một số collocations của pass: - qua đời (pass away): His life changed when his father passed away and left a him a small locksmith's workshop. (Cuộc đời anh thay đổi khi cha anh qua đời và để lại cho anh một xưởng thợ khóa nhỏ.) - bất tỉnh (pass out): He had been diagnosed with a brain tumor in 2003 after passing out at the wheel of his car. (Ông được chẩn đoán mắc bệnh u não vào năm 2003 sau khi bất tỉnh tại vô lăng ô tô của mình.)