VIETNAMESE

khách qua đường

ENGLISH

passerby

  
NOUN

/ˈpæsərbi/

passer-by, bystander

Khách qua đường là người từ nơi khác đến, chỉ dừng lại trong chốc lát rồi đi qua, không có quan hệ gì với chủ nhà.

Ví dụ

1.

Cảnh sát hỏi một người khách qua đường xem anh ấy có nhìn thấy vụ tai nạn không.

Police asked a passerby if he had seen the accident.

2.

Khách qua đường thường dừng lại để ngắm nhìn phong cảnh.

Passersby often stop to admire the view.

Ghi chú

Từ "passerby" và "bystander" đều là những từ tiếng Anh có nghĩa là "người đi đường". Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có một số điểm khác biệt, cùng DOL phân biệt nhen: - Passerby: người đang đi qua một nơi nào đó, nhưng không có mục đích cụ thể. Ví dụ: A passerby stopped to help the injured woman. (Một người đi đường đã dừng lại giúp đỡ người phụ nữ bị thương.) - Bystander: người đang ở gần một sự kiện hoặc một tình huống nào đó, nhưng không tham gia vào sự kiện hoặc tình huống đó. Ví dụ: The bystander watched in horror as the accident happened. (Những người qua đường gần đó đã chứng kiến vụ tai nạn xảy ra trong nỗi kinh hoàng.)