VIETNAMESE
người phụ thuộc
người được bảo hộ
ENGLISH
dependent person
/dɪˈpɛndənt ˈpɜrsən/
ward
Người phụ thuộc là người phụ thuộc mà cá nhân người nộp thuế có trách nhiệm phải nuôi dưỡng.
Ví dụ
1.
Tôi vẫn là một người phụ thuộc.
I am still a dependent person.
2.
Một người phụ thuộc thường không có nhiều quyền lợi.
A dependent person does not have much right.
Ghi chú
Trong một mối quan hệ bảo hộ (guardianship), người bảo hộ (guardian) có thể đóng vai trò như một người nuôi dưỡng (nurturer) cho người được bảo hộ (ward), tức người phụ thuộc (dependent person).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết