VIETNAMESE

người đi biển

người đi tắm biển

ENGLISH

beachgoer

  
NOUN

/ˈbiːtʃˌɡəʊə/

beachcomber

Người đi biển là người đi tắm hoặc nghỉ dưỡng trên bãi biển.

Ví dụ

1.

Nhiều người đi biển tận hưởng ánh nắng ấm áp và làn nước trong vắt.

Many beachgoers enjoyed the warm sun and clear water.

2.

Những người đi biển chơi bóng chuyền bãi biển và xây lâu đài cát.

The beachgoers played beach volleyball and built sandcastles.

Ghi chú

Có 3 khái niệm dễ nhầm lẫn lắm đó, cùng phân biệt beach, coast và shore nào! - Bờ biển (shore) là vùng đất dọc theo mép (along the edge) biển, hồ, hoặc vùng nước lớn khác. - Bãi biển (Beach) thường bao gồm cát hoặc sỏi (gravel) cho dù nó nằm ở rìa hồ, sông, đại dương. - Bờ biển (Coast) là từ chỉ nơi một quốc gia hoặc một lục địa (continent) gặp mép (edge) của đại dương hoặc biển.