VIETNAMESE
khách nước ngoài
ENGLISH
overseas visitor
/ˈoʊvərˈsiz ˈvɪzətər/
overseas tourist, overseas traveler
Khách nước ngoài là những người đến từ các quốc gia khác để thăm quan, công tác hoặc nghỉ ngơi tại một quốc gia khác.
Ví dụ
1.
Đã có nhiều khách nước ngoài đến thăm Việt Nam hơn trong những năm gần đây.
More overseas visitors have been visiting Vietnam in recent years.
2.
Khách nước ngoài luôn được người dân địa phương chào đón.
Overseas visitors are always welcomed by the local people.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt visitor, tourist và traveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một loại hình khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitor và tourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết