VIETNAMESE
người nhảy thoát y
vũ công khỏa thân
ENGLISH
stripper
/ˈstrɪpər/
strip teaser, exotic dancer, erotic dancer
Người nhảy thoát y là người biểu diễn cởi dần quần áo, một phần hoặc hoàn toàn, theo một cách quyến rũ và gợi dục cho các hoạt động giải trí.
Ví dụ
1.
Người nhảy thoát y xoay tròn trên cột khiến khán giả mê mẩn.
The stripper twirled around the pole, captivating the audience.
2.
Anh cảm thấy không thoải mái khi tham gia câu lạc bộ thoát y và xem người nhảy thoát y biểu diễn.
He felt uncomfortable attending a strip club and watching the stripper perform.
Ghi chú
Cùng DOL học các từ vựng về trang phục liên quan đến nhảy thoát y nhé: - flirty clothes: quần áo khiêu gợi - sexy clothes: quần áo quyến rũ - bikini: áo tắm hai mảnh - knickers: quần lót nữ - underpants: quần lót nam - open-necked shirt: áo hở cổ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết