VIETNAMESE

màn nhảy thoát y

word

ENGLISH

Strip dance

  
NOUN

/strɪp dæns/

Màn nhảy thoát y là một màn trình diễn múa nghệ thuật, thường với nội dung gợi cảm hoặc hàm ý sâu sắc.

Ví dụ

1.

Màn nhảy thoát y là điểm nhấn của buổi biểu diễn.

Strip dance was a highlight of the show.

2.

Màn nhảy thoát y thường bao gồm các yếu tố sân khấu.

Strip dance often includes theatrical elements.

Ghi chú

Strip dance là một từ ghép của strip (cởi đồ)dance (nhảy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkPole dance - Nhảy cột Ví dụ: Pole dance requires strength and flexibility. (Nhảy cột đòi hỏi sức mạnh và sự dẻo dai.) checkBelly dance - Múa bụng Ví dụ: Belly dance is known for its graceful movements. (Múa bụng nổi tiếng với những động tác uyển chuyển.)