VIETNAMESE
dân nhập cư
ENGLISH
immigrant
/ˈɪməɡrənt/
emigrant
Dân nhập cư là người dân di chuyển từ một vùng đến một vùng khác để định cư hoặc tạm trú.
Ví dụ
1.
Các thành phố tràn ngập dân nhập cư đang tìm việc làm.
The cities are full of immigrants looking for work.
2.
Dân nhập cư đang tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.
The immigrants are looking for a better life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt emigrant, immigrant và migrant nha! - Emigrant (người di cư): Đây là người đã rời khỏi quê hương hoặc nơi mình đang ở để đến sống ở nơi khác. Từ "emigrant" thường được nhìn từ góc độ nơi họ đã rời đi. Ví dụ: A person left Vietnam and came to America. This is an emigrant from Vietnam. (Một người rời bỏ Việt Nam và đến Mỹ. Đây là một người di cư từ Việt Nam.) - Immigrant (người nhập cư): Đây là người đã đến sống ở một quốc gia hoặc nơi khác sau khi rời khỏi quê hương của họ. Từ "immigrant" thường được nhìn từ góc độ nơi họ đã đến. Ví dụ: A person left Vietnam and came to America. This is an immigrant in America. (Một người rời bỏ Việt Nam và đến Mỹ. Đây là một người nhập cư vào Mỹ.) - Migrant (người du cư): Từ này ám chỉ một người hoặc nhóm người di chuyển thường xuyên hoặc theo mùa giữa các vùng địa lý hoặc quốc gia khác nhau, không nhất thiết phải rời xa quê hương hoặc địa điểm gốc. Ví dụ: A person moves from the South to the North in the summer. This is a domestic migrant. (Một người chuyển từ miền Nam ra miền Bắc vào mùa hè. Đây là một người du cư trong nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết