VIETNAMESE

nguyên thủy

sơ khai

word

ENGLISH

primitive

  
ADJ

/ˈprɪmɪtɪv/

original, primordial

Nguyên thủy là trạng thái ban đầu, sơ khai nhất của sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ

1.

Các xã hội nguyên thủy có cấu trúc xã hội đơn giản.

Primitive societies had simple social structures.

2.

Họ đã phát hiện ra các công cụ nguyên thủy tại địa điểm khảo cổ.

They discovered primitive tools at the archaeological site.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của primitive nhé! check Early - Thời kỳ đầu Phân biệt: Early mang nghĩa gần với primitive khi nói về giai đoạn sơ khai của điều gì đó, nhưng trung lập và ít sắc thái tiêu cực hơn. Ví dụ: These are the early forms of communication. (Đây là những hình thức giao tiếp thời kỳ đầu.) check Crude - Thô sơ Phân biệt: Crude mang nghĩa gần với primitive, nhấn mạnh vào sự thiếu phát triển, đơn giản, chưa tinh chỉnh. Ví dụ: They used a crude method to process the data. (Họ dùng phương pháp thô sơ để xử lý dữ liệu.) check Basic - Cơ bản Phân biệt: Basic là cách nói nhẹ nhàng và phổ biến hơn primitive, vẫn mang ý nghĩa đơn giản nhưng không mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ: The system is quite basic, but functional. (Hệ thống khá cơ bản nhưng vẫn hoạt động tốt.)