VIETNAMESE

người nấu ăn

đầu bếp

ENGLISH

cook

  
NOUN

/kʊk/

chef

Người nấu ăn là người chuyên nghiệp hoặc không chuyên nấu các món ăn để dùng trong bữa ăn.

Ví dụ

1.

Người nấu ăn chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.

The cook prepared a delicious meal for the guests.

2.

Người nấu ăn chuyên về ẩm thực Pháp.

The cook specializes in French cuisine.

Ghi chú

Cùng phân biệt cookchef nhé! - Cook: là người chuẩn bị thức ăn để tiêu thụ. Họ có thể được đào tạo và có kinh nghiệm nấu nướng, nhưng họ thường làm việc dưới sự chỉ đạo của chef. Cook có thể chịu trách nhiệm cho nhiều khâu khác nhau, chẳng hạn như cắt rau, nấu thịt hoặc lắp ráp các món ăn. - Chef: là một đầu bếp chuyên nghiệp, được đào tạo ẩm thực chuyên sâu, có kỹ năng và chuyên môn cao trong nhà bếp. Chef thường chịu trách nhiệm tạo thực đơn, phát triển công thức nấu ăn và giám sát toàn bộ hoạt động của nhà bếp. Họ cũng có thể chịu trách nhiệm đào tạo và quản lý các cook và nhân viên nhà bếp khác.