VIETNAMESE

người nâng đỡ

"người ủng hộ cổ động viên"

ENGLISH

supporter

  
NOUN

/səˈpɔrtər/

backer, upholder, advocate

Người nâng đỡ là người hỗ trợ và giúp đỡ cho người khác vượt qua khó khăn.

Ví dụ

1.

Mẹ luôn là người nâng đỡ lớn nhất trong cuộc đời tôi.

My mom has always been the greatest supporter of my life.

2.

Cô đã đăng ký như một người nâng đỡ của đứa trẻ.

She signed up as a supporter of the child.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh về chủ đề ‘sự hỗ trợ’ nha! - help: sự giúp đỡ - assistance: sự hỗ trợ - aid: sự viện trợ - support: sự giúp đỡ - contribution: sự đóng góp