VIETNAMESE

người nắm giữ

"chủ sở hữu người sở hữu"

ENGLISH

holder

  
NOUN

/ˈhoʊldər/

keeper, owner, possessor, occupant

Người nắm giữ là người sở hữu hoặc quản lý một tài sản hoặc giấy tờ quan trọng.

Ví dụ

1.

Người nắm giữ tấm vé chiến thắng vẫn chưa nhận được giải thưởng của họ.

The holder of the winning ticket has yet to claim their prize.

2.

Những người nắm giữ cổ phần trong công ty nhận được nhiều lợi ích khác nhau.

Holders of shares in the company receive various benefits.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của hold: - cầm (v): Can you hold the bag while I open the door? (Bạn có thể cầm túi trong lúc tôi mở cửa được không?) - tổ chức (v): Could we hold a meeting to discuss this tomorrow afternoon? (Chúng ta có thể tổ chức một cuộc họp để thảo luận vào chiều mai được không?) - hầm hàng (n): The weapons are kept in the hold of that ship. (Vũ khí được giữ trong hầm hàng của con tàu đó.) - sự kiểm soát (n): Their company has a strong hold over the computer market. (Công ty họ có sự kiểm soát mạnh mẽ trong thị trường máy tính.)