VIETNAMESE

người mua

người mua hàng

ENGLISH

buyer

  
NOUN

/ˈbaɪər/

purchaser

Người mua là người mua một sản phẩm hoặc dịch vụ từ người bán.

Ví dụ

1.

Người mua đã thương lượng một mức giá thấp hơn cho chiếc xe.

The buyer negotiated a lower price for the car.

2.

Người mua hài lòng với chất lượng của sản phẩm.

The buyer was satisfied with the quality of the product.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cụm từ dùng để nói về người mua nhé! - Customer thường được sử dụng để chỉ một người mua hàng từ một công ty hoặc cửa hàng. Khách hàng thường đến và mua hàng từ một doanh nghiệp hoặc sử dụng các dịch vụ mà công ty cung cấp. Ví dụ: I am a regular customer of this restaurant. (Tôi là khách hàng thường xuyên của nhà hàng này.) - Client thường được sử dụng để chỉ một người sử dụng các dịch vụ của một công ty hoặc nhà cung cấp. Từ này thường được sử dụng trong các ngành nghề chuyên nghiệp như luật sư, bác sĩ, tư vấn tài chính, để chỉ khách hàng của họ. Ví dụ: The lawyer has many clients in the city. (Luật sư này có nhiều khách hàng ở thành phố.) - Buyer thường được sử dụng để chỉ một người mua hàng từ một công ty hoặc cửa hàng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ khách hàng đã mua một mặt hàng cụ thể và đang chờ đợi việc giao hàng hoặc nhận hàng. Ví dụ: The buyer was satisfied with the price of the car. (Người mua đã hài lòng với giá của chiếc xe.) - Shopper thường được sử dụng để chỉ một người đang đi mua sắm hoặc tìm kiếm sản phẩm, không nhất thiết phải là khách hàng thực sự. Từ này có thể ám chỉ người đang xem xét mua một món hàng nhưng chưa quyết định mua hay không. Ví dụ: The shopper was browsing the shelves for a new dress. (Người mua đang tìm kiếm một chiếc váy mới trên kệ hàng.)