VIETNAMESE

lập dự án

xây dựng kế hoạch

word

ENGLISH

project planning

  
NOUN

/ˈprɒʤɛkt ˈplænɪŋ/

project development

“Lập dự án” là quá trình xây dựng và trình bày một kế hoạch để thực hiện một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Lập dự án rất quan trọng để đạt được thành công.

Project planning is crucial for success.

2.

Quá trình lập dự án được thực hiện chi tiết và cẩn thận.

The project planning was detailed and thorough.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt đồng nghĩa với project planning (lập dự án) nhé! check Project design – Thiết kế dự án Phân biệt: Project design là bước đầu tiên trong quá trình lập dự án, định hình mục tiêu và khung hoạt động – rất gần với project planning trong giai đoạn đầu. Ví dụ: Good project design helps avoid future risks. (Thiết kế dự án tốt giúp tránh rủi ro sau này.) check Project development – Phát triển dự án Phân biệt: Project development bao gồm việc lập kế hoạch và từng bước triển khai – đồng nghĩa mở rộng với project planning. Ví dụ: The team is focused on project development this quarter. (Đội ngũ tập trung vào phát triển dự án trong quý này.) check Strategic planning – Hoạch định chiến lược Phân biệt: Strategic planning là lên kế hoạch tổng thể, dài hạn cho dự án – tương đương project planning ở cấp cao hơn. Ví dụ: Effective strategic planning determines project success. (Hoạch định chiến lược hiệu quả quyết định sự thành công của dự án.) check Action plan – Kế hoạch hành động Phân biệt: Action plan là phần chi tiết cụ thể hóa kế hoạch tổng thể – gần với project planning trong phần triển khai. Ví dụ: We need to finalize the action plan before launching. (Chúng ta cần chốt kế hoạch hành động trước khi triển khai.)