VIETNAMESE

biên bản

ENGLISH

memorandum

  
NOUN

/ˌmɛməˈrændəm/

minute

Biên bản là tập tài liệu ghi lại những điều cốt yếu của một cuộc hội thảo, hội nghị thường được thiết kế đẹp mắt và in ấn phát hành nội bộ.

Ví dụ

1.

Những gì được nói trong một bức thư hoặc biên bản chỉ đúng một phần thôi.

What is said in a letter or memorandum is partly how it is said.

2.

Điều này vi phạm trực tiếp đến tinh thần của biên bản của chúng tôi.

This is in direct violation of the spirit of our memorandum.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ vựng trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như memorandum, note, record, minute nha!

- memorandum (biên bản): This is in direct violation of the spirit of our memorandum. (Điều này vi phạm trực tiếp đến tinh thần của biên bản của chúng tôi.)

- note (ghi chú) : If you see him, give him this note. (Nếu bạn thấy anh ta thì chuyền dùm tôi tờ ghi chú này)

- record (hồ sơ) His crime record blew everyone’s mind: he was accused for way too many violations. (Hồ sơ tội phạm của anh ta đã khiến mọi người phải há hốc mồm: anh ta đã bị buộc tội cho quá nhiều sai phạm.)

- minute (biên bản) Who was responsible of writing the minute for the meeting? (Ai là người phụ trách khi biên bản cho cuộc họp?)