VIETNAMESE
biên bản
ENGLISH
memorandum
/ˌmɛməˈrændəm/
minute
Biên bản là tập tài liệu ghi lại những điều cốt yếu của một cuộc hội thảo, hội nghị thường được thiết kế đẹp mắt và in ấn phát hành nội bộ.
Ví dụ
1.
Những gì được nói trong một bức thư hoặc biên bản chỉ đúng một phần thôi.
What is said in a letter or memorandum is partly how it is said.
2.
Điều này vi phạm trực tiếp đến tinh thần của biên bản của chúng tôi.
This is in direct violation of the spirit of our memorandum.
Ghi chú
Memorandum là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và văn bản pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Internal notice - Thông báo nội bộ
Ví dụ:
A memorandum is often used as an internal notice in companies.
(Bản ghi nhớ thường được sử dụng như một thông báo nội bộ trong các công ty.)
Formal document - Tài liệu chính thức
Ví dụ:
A memorandum serves as a formal document outlining company policies.
(Bản ghi nhớ đóng vai trò như một tài liệu chính thức nêu rõ các chính sách của công ty.)
Corporate communication - Truyền thông doanh nghiệp
Ví dụ:
Companies use a memorandum for corporate communication among departments.
(Các công ty sử dụng bản ghi nhớ để truyền thông nội bộ giữa các phòng ban.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết