VIETNAMESE

lập biên bản

ghi nhận, soạn thảo

word

ENGLISH

draft a report

  
VERB

/dræft ə rɪˈpɔːrt/

prepare a record

“Lập biên bản” là hành động soạn thảo văn bản ghi nhận một sự việc để làm bằng chứng.

Ví dụ

1.

Họ đã lập biên bản về sự việc.

They drafted a report of the incident.

2.

Một biên bản đã được lập trong cuộc họp.

A report was drafted during the meeting.

Ghi chú

Từ Draft a report là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chínhnghiệp vụ công vụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prepare minutes – Soạn biên bản Ví dụ: The secretary was assigned to draft a report and prepare minutes of the meeting. (Thư ký được giao nhiệm vụ lập biên bản và soạn thảo nội dung cuộc họp.) check Record drafting – Soạn ghi chép Ví dụ: He was instructed to draft a report as part of the official record drafting process. (Anh ta được hướng dẫn lập biên bản như một phần trong quy trình ghi chép chính thức.) check Formal documentation – Tài liệu chính thức Ví dụ: Every investigation must begin with a drafted report as formal documentation. (Mọi cuộc điều tra đều phải bắt đầu bằng một biên bản được lập làm tài liệu chính thức.)