VIETNAMESE
Người lặn
Thợ lặn, Người khám phá dưới nước
ENGLISH
Diver
/ˈdaɪvə/
Underwater Explorer, Scuba Diver
“Người lặn” là người tham gia hoạt động dưới nước để khám phá hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Người lặn khám phá sinh vật biển và cảnh quan dưới nước.
Divers explore marine life and underwater landscapes.
2.
Người lặn chuyên nghiệp làm việc trong xây dựng và cứu hộ dưới nư
Professional divers work in underwater construction and rescue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diver nhé!
Scuba Diver – Người lặn với thiết bị thở
Phân biệt:
Scuba Diver nhấn mạnh vào việc lặn sử dụng bình dưỡng khí và các thiết bị lặn chuyên dụng.
Ví dụ:
The scuba diver explored the coral reef.
(Người lặn đã khám phá rạn san hô.)
Free Diver – Người lặn không cần thiết bị thở
Phân biệt:
Free Diver là người lặn chỉ dựa vào hơi thở, thường ở độ sâu lớn trong thời gian ngắn.
Ví dụ:
The free diver broke a record for depth without oxygen.
(Người lặn đã phá kỷ lục về độ sâu không cần oxy.)
Commercial Diver – Thợ lặn công nghiệp
Phân biệt:
Commercial Diver làm việc trong các dự án công nghiệp như xây dựng hoặc sửa chữa dưới nước.
Ví dụ:
The commercial diver repaired the underwater pipeline.
(Thợ lặn công nghiệp đã sửa chữa đường ống dưới nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết