VIETNAMESE
Triển lãm nghệ thuật
buổi triển lãm tranh
ENGLISH
art exhibition
/ɑːt ˌɛks.hɪˈbɪʃ.ən/
art showcase
"Triển lãm nghệ thuật" là sự kiện trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, thường để quảng bá hoặc chia sẻ sáng tạo với công chúng.
Ví dụ
1.
Triển lãm nghệ thuật giới thiệu các tác phẩm từ nghệ sĩ trong và ngoài nước.
The art exhibition features works from both local and international artists.
2.
Triển lãm nghệ thuật cung cấp nền tảng để nghệ sĩ kết nối với khán giả.
Art exhibitions provide a platform for artists to connect with their audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của art exhibition nhé! Art showcase – Trưng bày nghệ thuật Phân biệt: Art showcase nhấn mạnh vào việc trưng bày tác phẩm nghệ thuật để giới thiệu đến công chúng. Ví dụ: The museum hosted an art showcase featuring contemporary artists. (Bảo tàng tổ chức một trưng bày nghệ thuật với sự tham gia của các nghệ sĩ đương đại.) Art gallery event – Sự kiện triển lãm tại phòng tranh Phân biệt: Art gallery event đề cập đến một sự kiện triển lãm được tổ chức tại một phòng tranh hoặc bảo tàng. Ví dụ: The opening of the art gallery event attracted many visitors. (Lễ khai mạc sự kiện triển lãm nghệ thuật tại phòng tranh thu hút nhiều khách tham quan.) Art fair – Hội chợ nghệ thuật Phân biệt: Art fair là một sự kiện thương mại nơi các nghệ sĩ và nhà sưu tầm gặp gỡ, mua bán tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: The annual art fair displayed works from international artists. (Hội chợ nghệ thuật thường niên trưng bày tác phẩm của các nghệ sĩ quốc tế.) Cultural exhibition – Triển lãm văn hóa Phân biệt: Cultural exhibition có thể bao gồm nghệ thuật, thủ công, và các yếu tố văn hóa khác. Ví dụ: The cultural exhibition highlighted traditional and modern art forms. (Triển lãm văn hóa giới thiệu cả hình thức nghệ thuật truyền thống và hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết