VIETNAMESE

làng nghề thủ công

làng nghề truyền thống

word

ENGLISH

Handicraft village

  
NOUN

/ˈhændɪkrɑːft ˈvɪlɪʤ/

Artisan village

“Làng nghề thủ công” là khu vực sản xuất các sản phẩm bằng tay truyền thống.

Ví dụ

1.

Làng nghề thủ công nổi tiếng với các sản phẩm dệt may.

The handicraft village is famous for its textiles.

2.

Du khách học kỹ thuật dệt tại làng nghề thủ công.

Visitors learn weaving techniques at the handicraft village.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Village nhé! check Hamlet – Làng nhỏ Phân biệt: Hamlet chỉ một khu định cư nhỏ, thường là một cộng đồng nông thôn với số lượng dân cư ít ỏi. Ví dụ: The quaint hamlet is known for its traditional charm and close-knit community. (Làng nhỏ xinh xắn này nổi tiếng với vẻ duyên dáng truyền thống và cộng đồng gắn bó.) check Settlement – Khu định cư Phân biệt: Settlement ám chỉ khu vực cư trú, thường mang tính lịch sử hoặc có nguồn gốc từ các nhóm người định cư ban đầu. Ví dụ: The early settlement grew into a bustling village over the decades. (Khu định cư ban đầu đã phát triển thành một làng sôi động qua nhiều thập kỷ.) check Community – Cộng đồng làng Phân biệt: Community chỉ tập hợp các gia đình hoặc cá nhân sống cùng nhau trong một khu vực nhỏ, với sự gắn kết và chia sẻ lẫn nhau. Ví dụ: The local community organized a festival to celebrate their heritage. (Cộng đồng làng địa phương đã tổ chức lễ hội để kỷ niệm di sản của họ.)