VIETNAMESE
lái tàu
ENGLISH
drive a train
/draɪv ə treɪn/
Lái tàu là hành động trực tiếp điều khiến tàu chạy trên đường ray, trên biển, hoặc trên địa hình nó di chuyển đảm bảo tàu vận hành an toàn, đúng tốc độ quy định.
Ví dụ
1.
Chỉ những chuyên gia có kinh nghiệm mới được đào tạo để lái tàu an toàn.
Only experienced professionals are trained to drive a train safely.
2.
Người kỹ sư đầy tham vọng đã trải qua khóa đào tạo chuyên sâu để học cách lái tàu một cách có trách nhiệm.
The aspiring engineer underwent extensive training to learn how to drive a train responsibly.
Ghi chú
Cùng DOL học một số cách dùng động từ drive nhé!
Drive somebody - Đưa ai đi đâu
Ví dụ:
The group of kidnappers drove the children to an unknown place in the hills.
(Toán bắt cóc đưa lũ trẻ tới một địa điểm lạ trên đồi.)
Drive somebody to do something - Khiến ai đó làm gì
Ví dụ:
In the past, in some countries that faced famine, hunger drove people to commit serious crimes.
(Trong quá khứ, tại một vài quốc gia phải đối mặt với nạn đói, cái đói khiến người ta phạm những tội nghiêm trọng.)
Drive somebody + adj - Khiến ai đó cảm thấy thế nào
Ví dụ:
Her perfectionist attitude can drive her colleagues insane, as she often insists on everything being just perfect.
(Sự cầu toàn của cô ấy có thể khiến đồng nghiệp phát điên, vì cô ấy thường khăng khăng đòi hỏi mọi thứ phải thật hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết