VIETNAMESE
cân quắc
nữ tài giỏi
ENGLISH
Distinguished woman
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt ˈwʊmən/
Accomplished lady
cân quắc là cách nói trang trọng để chỉ phụ nữ, đặc biệt là những người tài giỏi.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một ví dụ tiêu biểu của một cân quắc.
She is a true example of a distinguished woman.
2.
Bài thơ ca ngợi những thành tựu của cân quắc.
The poem praises the accomplishments of women.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distinguished woman nhé!
Renowned woman – Người phụ nữ nổi tiếng
Phân biệt:
Renowned nhấn mạnh sự nổi tiếng của một người, thường dựa trên thành tựu nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Trong khi đó, Distinguished không chỉ nhấn mạnh sự nổi bật mà còn là sự công nhận về phẩm hạnh và đóng góp lớn lao.
Ví dụ:
She is a renowned woman in the field of science.
(Cô ấy là một người phụ nữ nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học.)
Eminent woman – Người phụ nữ xuất chúng
Phân biệt:
Eminent cũng có ý nghĩa gần giống với Distinguished, nhưng từ này thường dùng để chỉ sự xuất sắc hơn nữa về mặt trí tuệ hoặc chuyên môn. Distinguished có thể đề cập đến một người phụ nữ nổi bật ở nhiều phương diện, không nhất thiết chỉ có thành tựu trong nghề nghiệp.
Ví dụ:
She is an eminent woman who has changed the course of modern medicine.
(Cô ấy là một người phụ nữ xuất chúng đã thay đổi tiến trình của y học hiện đại.)
Celebrated woman – Người phụ nữ được tôn vinh
Phân biệt:
Celebrated mang ý nghĩa đặc biệt hơn trong việc nhấn mạnh sự tôn vinh, khen ngợi từ cộng đồng đối với thành tựu của một người phụ nữ. Distinguished có thể mang hàm ý về phẩm chất và đóng góp, không chỉ dựa vào sự công nhận hay tôn vinh từ người khác.
Ví dụ:
She is a celebrated woman for her philanthropic work.
(Cô ấy là một người phụ nữ được tôn vinh vì công việc từ thiện của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết