VIETNAMESE

hành động kỳ quặc

Hành động kì cục, hành động lạ lùng, hành động bất thường

ENGLISH

strange behavior

  
NOUN

/streɪnʤ bɪˈheɪvjər/

unusual behavior, bizarre behavior, odd behavior, abnormal behavior

Hành động kỳ quặc là hành động khác thường, lạ lùng, trái với lẽ thường.

Ví dụ

1.

Hành động kỳ quặc của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người bối rối.

His strange behavior in the meeting left everyone confused.

2.

Hành động kỳ quặc của con chó khiến chúng tôi nghi ngờ nó không khỏe.

The strange behavior of the dog made us suspect it was not well.

Ghi chú

Ngoài strange, còn có thể sử dụng những từ vựng sau để chỉ nghĩa lạ lẫm nè! - new: This story is complety new to me. - Câu chuyện này hoàn toàn lạ lẫm đối với tôi. - unfamiliar: The village looked frighteningly unfamiliar in the fog. - Ngôi làng trông lạ lẫm đáng sợ trong sương mù. - foreign: It doesn't sound so foreign any more. - Nó không còn nghe có vẻ lạ lẫm nữa. - unusual: Technology is everywhere nowadays. But football played by robots is still something unusual. - Ngày nay công nghệ có mặt trong mọi lĩnh vực. Nhưng robot đá bóng thì vẫn còn lạ lẫm lắm.