VIETNAMESE

người kiểm tra

thanh tra viên

ENGLISH

inspector

  
NOUN

/ɪnˈspɛktər/

examiner, auditor

Người kiểm tra là người kiểm tra để đảm bảo rằng mọi thứ đều hoạt động như dự định.

Ví dụ

1.

Người kiểm tra đã thanh tra tòa nhà vì vi phạm an toàn.

The inspector checked the building for safety violations.

2.

Người kiểm tra tìm thấy một số vi phạm quy tắc.

The inspector found several code violations.

Ghi chú

Các động từ dùng để nói về quá trình đánh giá công việc - evaluate: đánh giá Ví dụ: The manager evaluated my performance during the last quarter. (Quản lý đã đánh giá kết quả làm việc của tôi trong quý vừa qua.) - feedback: góp ý Ví dụ: The team leader gave me feedback on my presentation. (Trưởng nhóm đã đưa ra góp ý về bài thuyết trình của tôi.) - review: kiểm tra Ví dụ: The supervisor reviewed the project proposal before sending it to the client. (Người giám sát đã kiểm tra lại đề xuất dự án trước khi gửi cho khách hàng.) - reject: đánh rớt/loại bỏ Ví dụ: The hiring manager rejected my job application due to lack of experience. (Người quản lý tuyển dụng đã từ chối đơn xin việc của tôi do thiếu kinh nghiệm.) - approve: thông qua Ví dụ: The board of directors approved the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã thông qua chiến lược marketing mới.)