VIETNAMESE

người kiểm duyệt

kiểm tra viên

ENGLISH

reviewer

  
NOUN

/riˈvjuər/

inspector, examiner

Người kiểm duyệt là người kiểm tra và kiểm soát nội dung trước khi công bố.

Ví dụ

1.

Người kiểm duyệt đã cho nhà hàng một đánh giá rực rỡ.

The reviewer gave the restaurant a glowing review.

2.

Người kiểm duyệt khen ngợi dịch vụ xuất sắc của nhà hàng.

The reviewer praised the restaurant's excellent service.

Ghi chú

Các động từ dùng để nói về quá trình đánh giá công việc - evaluate: đánh giá Ví dụ: The manager evaluated my performance during the last quarter. (Quản lý đã đánh giá kết quả làm việc của tôi trong quý vừa qua.) - feedback: góp ý Ví dụ: The team leader gave me feedback on my presentation. (Trưởng nhóm đã đưa ra góp ý về bài thuyết trình của tôi.) - review: kiểm tra Ví dụ: The supervisor reviewed the project proposal before sending it to the client. (Người giám sát đã kiểm tra lại đề xuất dự án trước khi gửi cho khách hàng.) - reject: đánh rớt/loại bỏ Ví dụ: The hiring manager rejected my job application due to lack of experience. (Người quản lý tuyển dụng đã từ chối đơn xin việc của tôi do thiếu kinh nghiệm.) - approve: thông qua Ví dụ: The board of directors approved the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã thông qua chiến lược marketing mới.)