VIETNAMESE

người duyệt

người phê duyệt, người xem xét

ENGLISH

approver

  
NOUN

/əˈpruvər/

validator

Người duyệt là người chấp thuận, tán thành hoặc kiểm tra một vật thể hoặc một tài liệu nào đó

Ví dụ

1.

Người duyệt đã bật đèn xanh cho dự án.

The approver gave the green light to the project.

2.

Người duyệt đã xem xét đề xuất và cho thông qua.

The approver reviewed the proposal and gave it a pass.

Ghi chú

Các động từ dùng để nói về quá trình đánh giá công việc - evaluate: đánh giá Ví dụ: The manager evaluated my performance during the last quarter. (Quản lý đã đánh giá kết quả làm việc của tôi trong quý vừa qua.) - feedback: góp ý Ví dụ: The team leader gave me feedback on my presentation. (Trưởng nhóm đã đưa ra góp ý về bài thuyết trình của tôi.) - review: kiểm tra Ví dụ: The supervisor reviewed the project proposal before sending it to the client. (Người giám sát đã kiểm tra lại đề xuất dự án trước khi gửi cho khách hàng.) - reject: đánh rớt/loại bỏ Ví dụ: The hiring manager rejected my job application due to lack of experience. (Người quản lý tuyển dụng đã từ chối đơn xin việc của tôi do thiếu kinh nghiệm.) - approve: thông qua Ví dụ: The board of directors approved the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã thông qua chiến lược marketing mới.)