VIETNAMESE

kiểm duyệt nội dung

kiểm duyệt tài liệu

word

ENGLISH

content moderation

  
NOUN

/ˈkɒntɛnt ˌmɒdəˈreɪʃn/

content review

“Kiểm duyệt nội dung” là hành động xem xét và loại bỏ nội dung không phù hợp trong văn bản, phim, hoặc tài liệu.

Ví dụ

1.

Kiểm duyệt nội dung rất quan trọng trên các nền tảng mạng xã hội.

Content moderation is crucial on social media platforms.

2.

Kiểm duyệt nội dung hiệu quả ngăn chặn thông tin sai lệch.

Effective content moderation prevents misinformation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ content khi nói hoặc viết nhé! check User-generated content – nội dung do người dùng tạo Ví dụ: The website relies heavily on user-generated content. (Trang web phụ thuộc nhiều vào nội dung do người dùng tạo) check Inappropriate content – nội dung không phù hợp Ví dụ: Parents are concerned about inappropriate content online. (Phụ huynh lo ngại về nội dung không phù hợp trên mạng) check Digital content – nội dung số Ví dụ: She specializes in creating digital content for brands. (Cô ấy chuyên tạo nội dung số cho các thương hiệu) check Content creator – người tạo nội dung Ví dụ: He works as a full-time content creator on social media. (Anh ấy làm người tạo nội dung toàn thời gian trên mạng xã hội)