VIETNAMESE

người kích động quần chúng

kẻ kích động, kẻ xúi giục

ENGLISH

agitator

  
NOUN

/ˈæʤəˌteɪtər/

instigator

Người kích động quần chúng là từ chỉ người kích động, khuấy động, thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào hoạt động chính trị, xã hội hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Người kích động quần chúng kêu gọi đám đông biểu tình chống chính quyền.

The agitator incited the crowd to protest against the government.

2.

Người kích động quần chúng được biết đến với những bài phát biểu gây kích động.

The agitator was known for his inflammatory speeches.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ agitator nhé! - Người kích động, kích động viên (n): một người tạo ra sự kích động hoặc sự bất ổn trong cộng đồng hoặc tổ chức để thúc đẩy sự thay đổi hoặc thay đổi chính sách. Ví dụ: He was an agitator for workers' rights. (Anh ấy là người đấu tranh cho quyền lợi của người lao động.) - Máy khuấy hoặc máy lắc (n): một thiết bị hoạt động bằng điện để khuấy hoặc lắc các chất lỏng hoặc bột để đảm bảo sự phân tán đồng đều. Ví dụ: The laboratory agitator mixed the chemicals thoroughly. (Máy khuấy phòng thí nghiệm đã trộn kỹ các hóa chất.) - Thuốc kích thích (n): một loại thuốc được sử dụng để kích thích hoạt động thần kinh và tạo ra sự phấn khích hoặc tăng cường năng lực. Ví dụ: The doctor prescribed an agitator for his patient's lethargy. (Bác sĩ đã kê đơn thuốc kích thích cho người bệnh nhân lờ đờ.)