VIETNAMESE

người khuyên bảo

cố vấn

ENGLISH

adviser

  
NOUN

/ædˈvaɪzər/

counselor, mentor

Người khuyên bảo là người đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn để giúp người khác.

Ví dụ

1.

Người khuyên bảo đề nghị đầu tư vào một danh mục đầu tư đa dạng hơn.

The adviser suggested investing in a more diversified portfolio.

2.

Người khuyên bảo tài chính đã có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành.

The adviser had years of experience in the financial industry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt advise và advice nhé! - Advise (động từ) có nghĩa là cung cấp lời khuyên hoặc hướng dẫn cho ai đó. Nó thường được sử dụng khi một người đưa ra lời khuyên cho người khác. Ví dụ: She advised me to study harder for the test (Cô ấy khuyên tôi nên học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra). - Advice (danh từ) là sự cung cấp thông tin hoặc lời khuyên cho ai đó. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến thông tin hoặc lời khuyên như một khái niệm trừu tượng. Ví dụ: I need some advice about my career. (Tôi cần một vài lời khuyên về sự nghiệp của mình).