VIETNAMESE

khuyên răn

nhắc nhở, dạy bảo

word

ENGLISH

admonish

  
VERB

/ədˈmɑnɪʃ/

warn, advise

Khuyên răn là hành động chỉ dẫn và nhắc nhở người khác làm điều đúng đắn.

Ví dụ

1.

Giáo viên khuyên răn học sinh tôn trọng lẫn nhau.

The teacher admonished the students to respect each other.

2.

Khuyên răn có thể hướng dẫn mọi người đến hành vi tốt hơn.

Admonishing can guide people to better behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của admonish nhé! check Warn – Cảnh báo Phân biệt: Warn là từ đồng nghĩa gần nghĩa nhất với admonish, nhưng thiên về cảnh báo hậu quả hơn là dạy dỗ. Ví dụ: The teacher warned him not to cheat again. (Cô giáo cảnh báo cậu không được gian lận lần nữa.) check Reprimand – Khiển trách Phân biệt: Reprimand là cách nói trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức khi ai đó bị nhắc nhở nghiêm khắc — tương đương admonish. Ví dụ: He was reprimanded for missing the deadline. (Anh ấy bị khiển trách vì trễ hạn.) check Scold – La mắng Phân biệt: Scold là cách diễn đạt gần nghĩa nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn, thường dùng với trẻ em hoặc người dưới — gần nghĩa với admonish. Ví dụ: The mother scolded her child for running outside barefoot. (Người mẹ đã la mắng con vì chạy chân trần ngoài đường.)