VIETNAMESE

kết nối mọi người

ENGLISH

connect people

  
PHRASE

/kəˈnɛkt ˈpipəl/

bring people together, facilitate social connections, forge interpersonal relationships

Kết nối mọi người là tạo dựng mối quan hệ hoặc tạo ra sự gắn kết và tương tác tích cực giữa nhiều người trong một cộng đồng hoặc mạng lưới xã hội để thúc đẩy chia sẻ thông tin, học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau.

Ví dụ

1.

Sự kiện này được thiết kế để kết nối mọi người từ các nền tảng và ngành công nghiệp khác nhau.

The event was designed to connect people from various backgrounds and industries.

2.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người và thúc đẩy giao tiếp liên văn hóa.

Social media platforms play a significant role in connecting people and facilitating global communication.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "connect people" nhé: - Bring people together: kết nối mọi người. -> Ví dụ: The event aims to bring people together to share ideas and experiences. (Sự kiện nhằm kết nối các cá nhân có chung ý tưởng và trải nghiệm.) - Facilitate social connection: hỗ trợ/thúc đẩy kết nối xã hội. -> Ví dụ: The networking event is designed to facilitate social connections among professionals. (Sự kiện kết nối được xây dựng để thúc đẩy kết nối xã hội giữa những người làm trong ngành.) - Forge interpersonal relationships: thắt chặt các mối quan hệ giữa cá nhân. -> Ví dụ: The team-building activities are meant to forge strong interpersonal relationships among team members. (Các hoạt động đồng đội được tổ chức để thắt chặt mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm.)