VIETNAMESE
Người chuyên chở
Người vận chuyển, Người lái xe tải
ENGLISH
Transporter
/ˈtrænsˌpɔːtə/
Carrier, Hauler
“Người chuyên chở” là người vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ
1.
Người chuyên chở đã giao hàng đúng hạn.
The transporter delivered the goods on time.
2.
Người chuyên chở đảm bảo giao hàng an toàn và đúng thời gian.
Transporters ensure the safe and timely delivery of shipments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transporter nhé!
Driver – Người lái xe
Phân biệt:
Driver tập trung vào việc vận hành phương tiện, thường gắn với việc chở người hoặc hàng hóa.
Ví dụ:
The driver delivered the goods on time.
(Người lái xe đã giao hàng đúng giờ.)
Courier – Người giao hàng
Phân biệt:
Courier nhấn mạnh việc giao hàng nhỏ gọn, thường qua các dịch vụ chuyển phát nhanh.
Ví dụ:
The courier brought the package to my door this morning.
(Người giao hàng đã mang bưu kiện đến cửa nhà tôi sáng nay.)
Hauler – Người vận chuyển hàng nặng
Phân biệt:
Hauler thường chỉ người hoặc công ty vận chuyển các loại hàng hóa lớn hoặc nặng.
Ví dụ:
The hauler moved construction materials to the site.
(Người vận chuyển đã chuyển vật liệu xây dựng đến công trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết