VIETNAMESE

Người chuyển tiền

Người giao dịch tiền, Đại lý chuyển khoản

word

ENGLISH

Money Transfer Agent

  
NOUN

/ˈmʌni ˈtrænsfə ˈeɪʤənt/

Remittance Agent, Payment Handler

“Người chuyển tiền” là người hoặc tổ chức thực hiện giao dịch chuyển khoản hoặc tiền mặt.

Ví dụ

1.

Người chuyển tiền xử lý các giao dịch nhanh chóng và an toàn.

The money transfer agent processed transactions quickly and securely.

2.

Người chuyển tiền hỗ trợ các giao dịch tài chính xuyên biên giới.

Money transfer agents facilitate cross-border financial operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Money Transfer Agent nhé! check Remittance Agent – Đại lý chuyển tiền Phân biệt: Remittance Agent thường chỉ người thực hiện chuyển tiền quốc tế cho người lao động hoặc khách hàng cá nhân. Ví dụ: The remittance agent helped the worker send money to his family abroad. (Đại lý chuyển tiền đã giúp người lao động gửi tiền cho gia đình ở nước ngoài.) check Bank Teller – Nhân viên ngân hàng Phân biệt: Bank Teller là người hỗ trợ các giao dịch tài chính tại quầy, bao gồm chuyển tiền. Ví dụ: The bank teller processed the money transfer within minutes. (Nhân viên ngân hàng đã xử lý giao dịch chuyển tiền trong vài phút.) check Payment Processor – Người xử lý thanh toán Phân biệt: Payment Processor thường được dùng trong bối cảnh trực tuyến, liên quan đến giao dịch điện tử. Ví dụ: The payment processor ensures secure online money transfers. (Người xử lý thanh toán đảm bảo các giao dịch tiền trực tuyến an toàn.)