VIETNAMESE
hiểu biết rộng
tư duy rộng, hiểu biết bao quát
ENGLISH
Broad-minded
/ˈbrɔːdˌmaɪndɪd/
Open-minded, Versatile
“Hiểu biết rộng” là trạng thái am hiểu nhiều lĩnh vực hoặc chủ đề khác nhau.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người hiểu biết rộng và thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.
She is a broad-minded person who loves learning about different cultures.
2.
Tư duy hiểu biết rộng dẫn đến những ý tưởng sáng tạo.
Broad-minded thinking leads to innovative ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của broad-minded nhé!
Open-minded - Cởi mở
Phân biệt:
Open-minded là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với broad-minded, chỉ người sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng mới.
Ví dụ:
He’s open-minded about cultural differences.
(Anh ấy rất cởi mở với sự khác biệt văn hóa.)
Tolerant - Khoan dung
Phân biệt:
Tolerant nhấn mạnh đến sự chấp nhận và không phán xét, gần nghĩa với broad-minded trong ngữ cảnh đạo đức xã hội.
Ví dụ:
She’s tolerant of people’s opinions, even when they differ from hers.
(Cô ấy rất khoan dung với ý kiến của người khác, dù không giống mình.)
Accepting - Dễ chấp nhận
Phân biệt:
Accepting là từ diễn đạt nhẹ nhàng hơn broad-minded, chỉ thái độ tiếp nhận không phán xét.
Ví dụ:
They are accepting of diversity in the workplace.
(Họ chấp nhận sự đa dạng tại nơi làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết