VIETNAMESE

biệt hiệu

biệt danh, hỗn danh

word

ENGLISH

epithet

  
NOUN

/ˈɛpɪθɛt/

title, label

Biệt hiệu là tên đặc biệt dùng để mô tả một đặc trưng riêng của ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được biệt hiệu "Người Dũng Cảm."

He earned the epithet "The Brave."

2.

Biệt hiệu thể hiện những thành tựu của anh ấy.

The epithet reflects his achievements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Epithet nhé! check Appellation – Tên gọi Phân biệt: Appellation là tên gọi hoặc cách gọi mà một người hoặc vật được biết đến. Epithet có thể là một phần của appellation nhưng thường mang ý nghĩa mô tả hoặc nhấn mạnh tính chất của đối tượng. Ví dụ: He was known by the appellation of the Great King. (Ông ấy được biết đến với danh hiệu Vị vua vĩ đại.) check Nickname – Biệt danh Phân biệt: Nickname có thể được sử dụng như một epithet trong một số trường hợp, đặc biệt là khi biệt danh đó mô tả đặc điểm nổi bật của người được gọi. Ví dụ: He earned the nickname the Iron Man for his toughness. (Anh ấy có biệt danh Người Sắt vì sự kiên cường.) check Title – Danh hiệu Phân biệt: Title có thể là một danh hiệu chính thức hoặc một danh từ dùng để chỉ một vị trí, cấp bậc. Epithet thường là những từ ngữ mô tả thêm, không phải danh hiệu chính thức nhưng có tính đặc trưng. Ví dụ: He was awarded the title of professor. (Ông ấy được trao danh hiệu giáo sư.)