VIETNAMESE

ngốt

bí bách, ngột ngạt

word

ENGLISH

stifled

  
ADJ

/ˈstaɪfəld/

stuffy, overheated

“Ngốt” là cảm giác nóng bức và bí hơi, thường gây khó chịu hoặc mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Tôi thấy ngốt trong thang máy đông người.

I felt stifled in the crowded elevator.

2.

Căn phòng thì ngốt vì không có thông gió.

The room was stifled with no ventilation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stifled (ngốt – ngột ngạt, bức bối) nhé! check Suffocated – Ngạt thở Phân biệt: Suffocated mô tả trạng thái không thở được do thiếu không khí, rất gần nghĩa cảm giác với stifled. Ví dụ: He suffocated in the crowded, windowless room. (Anh ấy cảm thấy ngạt thở trong căn phòng chật chội không cửa sổ.) check Smothered – Bị bức bối Phân biệt: Smothered là bị trùm kín, không thể thở thoải mái, đồng nghĩa mạnh hơn với stifled trong bối cảnh cảm xúc hoặc vật lý. Ví dụ: She felt smothered by the overprotective attention. (Cô ấy cảm thấy bức bối vì sự quan tâm quá mức.) check Overheated – Quá nóng Phân biệt: Overheated mô tả trạng thái nóng đến mức khó chịu, gần nghĩa vật lý với stifled trong không gian kín. Ví dụ: The room became overheated in the afternoon sun. (Phòng trở nên nóng ngột ngạt dưới ánh nắng buổi chiều.) check Oppressed – Ngột ngạt (tinh thần) Phân biệt: Oppressed là cảm giác bị đè nặng về tinh thần hoặc môi trường, đồng nghĩa mở rộng với stifled. Ví dụ: The silence in the house was oppressive after the argument. (Sự im lặng trong nhà trở nên ngột ngạt sau cuộc cãi vã.)