VIETNAMESE

hảo ngọt

thèm ngọt

ENGLISH

sweet-toothed

  
ADJ

/swiːt-tuːθt/

sugar-loving

Hảo ngọt là có sự ưa thích đặc biệt và thường xuyên muốn thưởng thức những món ăn có hương vị ngọt.

Ví dụ

1.

Tôi có một người bạn hảo ngọt.

I have a sweet-toothed friend.

2.

Cô ấy hảo ngọt và yêu thích các món tráng miệng.

She is sweet-toothed and loves desserts.

Ghi chú

Một số thành ngữ liên quan đến vị ngọt: - To sugarcoat something: che đậy / tô vẽ sự thật để xoa dịu tình hình VD: She tends to sugarcoat the truth to avoid hurting people's feelings. (Cô ấy có xu hướng che đậy sự thật để tránh làm tổn thương cảm xúc của mọi người.) - As sweet as sugar: rất tốt bụng, ngọt ngào như đường VD: Her words were as sweet as sugar, always uplifting others. (Lời nói của cô ấy ngọt ngào như đường, luôn nâng đỡ tinh thần người khác) - Like honey to a bee: hấp dẫn đến mức không thể cưỡng lại được VD: The smell of fresh cookies was like honey to a bee for the kids. (Lũ trẻ không thể cưỡng lại được mùi thơm hấp dẫn của bánh quy mới nướng.) - In the Sweet Spot: điểm tốt nhất, thuận lợi nhất VD: After much hard work, the company found itself in the sweet spot of the market. (Sau nhiều cố gắng, công ty đã đạt được vị trí lợi thế trên thị trường.)