VIETNAMESE

thẻ giữ xe

vé xe

word

ENGLISH

Parking ticket

  
NOUN

/ˈpɑːkɪŋ ˈtɪkɪt/

Parking pass, Vehicle tag

“Thẻ giữ xe” là thẻ được cấp để kiểm soát việc đỗ và lấy xe tại bãi đỗ xe.

Ví dụ

1.

Thẻ giữ xe phải được trình khi ra khỏi bãi đỗ.

The parking ticket must be shown on exit.

2.

Thẻ giữ xe giúp tổ chức bãi đỗ xe.

Parking tickets help organize parking lots.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Parking ticket nhé! check Parking Pass – Vé giữ xe Phân biệt: Parking Pass thường áp dụng cho vé dài hạn hoặc được cấp phép trước. Ví dụ: The Parking Pass is valid for one month. (Vé giữ xe có giá trị trong một tháng.) check Vehicle Pass – Thẻ phương tiện Phân biệt: Vehicle Pass chủ yếu sử dụng cho phương tiện giao thông được phép vào bãi đỗ. Ví dụ: The Vehicle Pass must be displayed on the dashboard. (Thẻ phương tiện phải được đặt trên bảng điều khiển.) check Parking Permit – Giấy phép đỗ xe Phân biệt: Parking Permit nhấn mạnh vào quyền đỗ xe được cấp phép. Ví dụ: The Parking Permit is issued to employees only. (Giấy phép đỗ xe chỉ được cấp cho nhân viên.) check Parking Voucher – Phiếu giữ xe Phân biệt: Parking Voucher được sử dụng khi phí gửi xe đã được thanh toán trước. Ví dụ: The Parking Voucher is included in the hotel stay. (Phiếu giữ xe được bao gồm trong kỳ nghỉ khách sạn.) check Parking Receipt – Biên lai giữ xe Phân biệt: Parking Receipt được sử dụng để xác minh thanh toán cho dịch vụ đỗ xe. Ví dụ: The Parking Receipt is required to exit the lot. (Biên lai giữ xe cần thiết để ra khỏi bãi xe.)