VIETNAMESE

phí giữ xe

phí gửi xe, phí lưu xe

word

ENGLISH

Parking fee

  
NOUN

/ˈpɑːkɪŋ fiː/

vehicle storage fee

"Phí giữ xe" là chi phí áp dụng cho việc đỗ và bảo quản xe tại bãi xe hoặc cơ sở đỗ xe.

Ví dụ

1.

Phí giữ xe được tính theo giờ.

The parking fee is calculated by the hour.

2.

Có phí giữ xe theo tháng cho người dùng thường xuyên.

Monthly parking fees are available for regular users.

Ghi chú

Từ phí giữ xe (parking fee) thuộc lĩnh vực dịch vụ công cộng. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Hourly parking fee - Phí đỗ xe theo giờ Ví dụ: The parking fee is calculated hourly for short-term stays. (Phí giữ xe được tính theo giờ đối với các lượt đỗ ngắn hạn.) check Daily parking rate - Giá giữ xe theo ngày Ví dụ: Daily parking rates are available for long-term vehicle storage. (Giá giữ xe theo ngày áp dụng cho việc lưu giữ phương tiện lâu dài.) check Overnight parking fee - Phí giữ xe qua đêm Ví dụ: The overnight parking fee is higher in central locations. (Phí giữ xe qua đêm cao hơn ở các khu vực trung tâm.) check Valet parking charge - Phí dịch vụ giữ xe Ví dụ: Valet parking charges are included in luxury hotel services. (Phí dịch vụ giữ xe được bao gồm trong các dịch vụ của khách sạn cao cấp.) check Vehicle storage fee - Phí lưu giữ phương tiện Ví dụ: Long-term vehicle storage fees apply to airport parking. (Phí lưu giữ phương tiện dài hạn được áp dụng tại bãi xe sân bay.)