VIETNAMESE
làm như thế
làm cách đó, làm vậy thôi
ENGLISH
do it that way
/du ɪt ðæt weɪ/
follow that example, replicate it
Từ “làm như thế” diễn đạt hành động tương tự hoặc giống như đã được đề cập trước đó.
Ví dụ
1.
Nếu bạn làm như thế, sẽ nhanh hơn.
If you do it that way, it’ll be faster.
2.
Hãy làm như thế để tiết kiệm thời gian.
Let’s do it that way to save time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do it that way nhé!
Follow that method - Làm theo cách đó
Phân biệt:
Follow that method nhấn mạnh việc tuân theo cách làm cụ thể, rất gần với do it that way.
Ví dụ:
Just follow that method and you’ll succeed.
(Chỉ cần làm theo cách đó là bạn sẽ thành công.)
Proceed like that - Tiến hành như vậy
Phân biệt:
Proceed like that diễn tả sự tiếp tục theo cách đã nêu, tương đương với do it that way.
Ví dụ:
We should proceed like that to avoid errors.
(Chúng ta nên tiến hành như vậy để tránh lỗi.)
Handle it in that manner - Xử lý theo cách đó
Phân biệt:
Handle it in that manner nhấn mạnh phương thức thực hiện, sát nghĩa với do it that way.
Ví dụ:
Please handle it in that manner during the process.
(Vui lòng xử lý theo cách đó trong quá trình làm việc.)
Carry it out that way - Thực hiện theo cách đó
Phân biệt:
Carry it out that way diễn tả việc làm theo hướng dẫn, gần với do it that way.
Ví dụ:
Carry it out that way for better results.
(Thực hiện theo cách đó để có kết quả tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết