VIETNAMESE

người du mục

du khách

ENGLISH

nomad

  
NOUN

/ˈnoʊˌmæd/

drifter, nomad

Người du mục là người đi lang thang, không có nơi cố định để ở, thường đi đến những vùng đất xa lạ

Ví dụ

1.

Người du mục đi hết nơi này đến nơi khác.

The nomad traveled from place to place.

2.

Người du mục sống trong một cái lều trên sa mạc.

The nomad lived in a tent in the desert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wanderer, drifter và nomad nhé! - Wanderer chỉ người đi lang thang hoặc di chuyển một cách không định hướng. Từ "wanderer" có nghĩa tích cực và không gắn liền với việc không ổn định hay không vững vàng trong cuộc sống. Ví dụ: She's a wanderer at heart, always seeking out new adventures. (Cô ấy là một người thích khám phá, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.) - Drifter chỉ một người không có mục đích hoặc kế hoạch rõ ràng trong cuộc sống, thường bị xã hội ghét bỏ hoặc coi thường. Ví dụ: The small town had a problem with drifters sleeping in the park. (Thị trấn nhỏ gặp vấn đề với những kẻ lang thang ngủ trong công viên.) - Nomad thường được sử dụng để chỉ những người sống bằng nghề đi du ngoạn hoặc sống bằng nghề chăn nuôi hoặc săn bắn trong các khu vực có nhiều nguồn tài nguyên và thường di chuyển giữa các vùng đất khác nhau trong một khu vực rộng lớn. Ví dụ: The nomadic tribe moved their camp to a new location in search of food and water. (Bộ lạc du mục di chuyển trại sang một vị trí mới để tìm kiếm thực phẩm và nước uống.)