VIETNAMESE

người đồng xứ

đồng hương

ENGLISH

compatriot

  
NOUN

/kəmˈpeɪtriət/

countryman, fellow national

Người đồng xứ là người cùng quê hương với người nói hoặc ai đó.

Ví dụ

1.

Người đồng xứ nói chuyện rôm rả cả buổi sáng.

The compatriots shared the same nationality and talked all morning.

2.

Người đồng xứ và tôi gắn bó với nhau vì tình yêu đất nước của chúng tôi.

The compatriot and I bonded over our love of our country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ mang nghĩa tương tự nhé! - Từ "fellow countryman/woman" có nghĩa là người cùng quốc tịch, người đến từ cùng một quốc gia. Ví dụ: As a fellow countryman, I understand your struggles with adjusting to a new culture. (Là một người đồng hương, tôi hiểu những khó khăn của bạn trong việc thích nghi với một nền văn hóa mới.) - Từ "kinsman/kinswoman" có nghĩa là người cùng tộc, người cùng dòng họ, hoặc có mối quan hệ họ hàng. Ví dụ: The kinsmen gathered for a family reunion to celebrate their heritage. (Những người họ hàng tụ tập để đoàn tụ gia đình để tôn vinh di sản của họ.) - Từ "colleague" có nghĩa là người cùng làm việc trong cùng một ngành nghề, cùng một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ: My colleagues and I worked together to complete the project before the deadline. (Tôi và các đồng nghiệp của tôi đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án trước thời hạn.) - Từ "teammate" có nghĩa là người cùng làm việc trong cùng một nhóm hoặc đội. Ví dụ: The teammates practiced together to prepare for the upcoming competition. (Các đồng đội đã cùng nhau luyện tập để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.) - Từ "comrade" có nghĩa là người cùng chí hướng, người cùng lập trường, hoặc người cùng tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc quân đội. Ví dụ: The political comrades worked together to promote their shared ideology. (Các đồng chí chính trị đã làm việc cùng nhau để thúc đẩy hệ tư tưởng chung của họ.)