VIETNAMESE

người cùng xứ

đồng hương

ENGLISH

compatriot

  
NOUN

/kəmˈpeɪtriət/

fellow countryman, fellow citizen

Người cùng xứ là người dân định cư tại cùng một quốc gia hoặc có chung một quốc tịch với mình.

Ví dụ

1.

Tôi tự hào là người cùng xứ của bạn.

I'm proud to be a compatriot of yours.

2.

Những người cùng xứ luôn cảm thấy hạnh phúc khi gặp người cùng xứ.

Overseas people always feel happy when meeting compatriots.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số loại từ khác của compatriot nha! - compatriotic (adj): (thuộc về) đồng hương Ví dụ: The compatriots felt a strong sense of compatriotic solidarity. (Những người đồng hương cảm thấy một tinh thần đoàn kết đồng hương mạnh mẽ.) - compatriotism (danh từ): tình đồng hương, tinh thần đồng hương Ví dụ: The compatriotism of the people was a powerful force for change. (Tinh thần đồng hương của nhân dân là một lực lượng mạnh mẽ cho sự thay đổi.)