VIETNAMESE
Giá phòng khách sạn
Giá thuê phòng khách sạn
ENGLISH
Hotel room price
/hoʊˈtɛl ruːm praɪs/
Accommodation cost
“Giá phòng khách sạn” là mức giá mà khách phải trả để thuê một phòng trong khách sạn.
Ví dụ
1.
Giá phòng khách sạn thấp hơn trong mùa thấp điểm.
The hotel room price is lower during off-seasons.
2.
Giá phòng khách sạn cạnh tranh thu hút khách du lịch.
Competitive hotel room pricing attracts tourists.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hotel room price nhé!
Room rate - Giá phòng
Phân biệt:
Room rate là mức phí mà khách hàng phải trả để thuê một phòng trong khách sạn, tương tự như hotel room price, nhưng có thể được áp dụng cho nhiều loại phòng khác nhau và có thể thay đổi theo thời gian hoặc mùa.
Ví dụ:
The room rate for a deluxe suite is higher during peak season.
(Giá phòng cho một suite hạng sang cao hơn trong mùa cao điểm.)
Accommodation price - Giá chỗ ở
Phân biệt:
Accommodation price là mức giá phải trả cho dịch vụ lưu trú, tương tự như hotel room price, nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại chỗ ở khác nhau, bao gồm cả khách sạn và các loại hình lưu trú khác.
Ví dụ:
The accommodation price varies depending on the location and amenities provided.
(Giá chỗ ở thay đổi tùy theo vị trí và tiện nghi cung cấp.)
Hotel tariff - Biểu giá khách sạn
Phân biệt:
Hotel tariff là bảng giá quy định cho các dịch vụ lưu trú trong khách sạn, tương tự như hotel room price, nhưng có thể bao gồm cả các dịch vụ đi kèm trong khách sạn.
Ví dụ:
The hotel tariff includes room service, breakfast, and access to the pool.
(Biểu giá khách sạn bao gồm dịch vụ phòng, bữa sáng và quyền truy cập vào hồ bơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết