VIETNAMESE

người đi săn

thợ săn

ENGLISH

hunter

  
NOUN

/ˈhʌntər/

huntsman

Người đi săn là người săn bắn, bắt động vật hoang dã vì thú vui, để tiêu thụ, hoặc để bán các bộ phận sau thu hoạch từ săn bắn

Ví dụ

1.

Người đi săn lần theo con nai trong rừng.

The hunter tracked the deer through the woods.

2.

Người đi săn dùng súng trường bắn con nai.

The hunter used a rifle to shoot the deer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về hoạt động săn bắt nhé! - Camouflage Hunting: Là hình thức săn bắn trong đó người săn ẩn mình trong môi trường tự nhiên hoặc sử dụng trang phục giả tạo để tương thích với môi trường xung quanh, từ đó tiếp cận và bắn con mồi. - Dog Handlers: Người đào tạo và điều khiển chó săn để tìm kiếm và bắt con mồi. - Big Game Hunting: Săn bắn các loài động vật lớn như hươu, nai, báo, sư tử, tê giác, v.v. - Small Game Hunting: Săn bắn các loài động vật nhỏ như chim, thỏ, sóc, v.v. - Active Hunting: Săn bắn bằng cách tiếp cận và tấn công trực tiếp con mồi. - Bait Hunting: Còn được gọi là stand hunting, hình thức săn bắn trong đó người săn sử dụng mồi hoặc vị trí đặt mồi để thu hút con mồi đến và tiếp cận để bắn. - Safari: Chuyến đi săn bắn ở châu Phi, thường bao gồm nhiều loài động vật hoang dã.