VIETNAMESE

người đi săn bằng chim ưng

thợ săn bằng chim ưng

ENGLISH

falconer

  
NOUN

/ˈfælkənər/

Người đi săn bằng chim ưng là người săn bắt động vật hoang dã bằng con chim ưng.

Ví dụ

1.

Người đi săn bằng chim ưng huấn luyện chim săn mồi.

The falconer trained the bird of prey.

2.

Người đi săn bằng chim ưng thả chú chim để bắt con mồi.

The falconer releases the bird to catch his prey.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về hoạt động săn bắt nhé! - Camouflage Hunting: Là hình thức săn bắn trong đó người săn ẩn mình trong môi trường tự nhiên hoặc sử dụng trang phục giả tạo để tương thích với môi trường xung quanh, từ đó tiếp cận và bắn con mồi. - Dog Handlers: Người đào tạo và điều khiển chó săn để tìm kiếm và bắt con mồi. - Big Game Hunting: Săn bắn các loài động vật lớn như hươu, nai, báo, sư tử, tê giác, v.v. - Small Game Hunting: Săn bắn các loài động vật nhỏ như chim, thỏ, sóc, v.v. - Active Hunting: Săn bắn bằng cách tiếp cận và tấn công trực tiếp con mồi. - Bait Hunting: Còn được gọi là stand hunting, hình thức săn bắn trong đó người săn sử dụng mồi hoặc vị trí đặt mồi để thu hút con mồi đến và tiếp cận để bắn. - Safari: Chuyến đi săn bắn ở châu Phi, thường bao gồm nhiều loài động vật hoang dã.