VIETNAMESE

tình người

ENGLISH

human affection

  
NOUN

/ˈhjumən əˈfɛkʃən/

human love, human compassion

Tình người là thuật ngữ dùng để chỉ sự đối đãi, cư xử giữa người với người dựa trên tình yêu thương chân thành không có sự phân biệt.

Ví dụ

1.

Tình người biểu hiện ở sự tương trợ lẫn nhau khi gặp khó khăn, hoạn nạn.

Human affection is expressed in mutual support when in difficulties or tribulations.

2.

Sức mạnh của tình người là sự đoàn kết giúp nhau vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.

The power of human affection is solidarity to help each other overcome difficulties in life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt love affection nha! - Love (tình yêu): chỉ một tình cảm sâu sắc, mãnh liệt, thường gắn liền với tình yêu lãng mạn hoặc tình yêu gia đình; thể hiện qua những hành động như chăm sóc, quan tâm, bảo vệ, hy sinh,... Ví dụ: I love my children more than anything in the world. (Tôi yêu con cái của tôi hơn bất cứ thứ gì trên thế giới.) - Affection (tình cảm, tình thương mến): chỉ một tình cảm nhẹ nhàng, trìu mến, thường gắn liền với tình bạn, tình thân; thể hiện qua những hành động như quan tâm, chăm sóc, chia sẻ,... Ví dụ: I have a lot of affection for my friends. (Tôi có rất nhiều tình cảm dành cho bạn bè của tôi.)