VIETNAMESE

người để lại di sản

người để lại tài sản

ENGLISH

legator

  
NOUN

/ˈlɛɡətər/

bequeather

Người để lại di sản là người để lại cho thế hệ tiếp theo một tài sản hoặc kế hoạch kinh doanh.

Ví dụ

1.

Người để lại di sản đã chỉ định trong di chúc cách họ muốn tài sản được phân chia.

The legator specified in their will how they wanted their assets to be distributed.

2.

Vị tác giả nổi tiếng là một người để lại di sản tỉ mỉ, đảm bảo rằng các tác phẩm văn học và bản quyền của ông được bảo vệ.

The famous author was a meticulous legator, ensuring that his literary works and copyrights were protected.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ liên quan tới việc thừa kế nhé! - Inheritor: là người nhận di sản từ người đã mất. Đây là từ dùng để chỉ người được kế thừa tài sản hoặc quyền lợi của người đã qua đời. Ví dụ: She was the sole inheritor of her grandfather's fortune. (Cô ấy là người thừa kế tài sản duy nhất của ông cô). - Legator: là người để lại di sản cho người khác. Từ này được dùng để chỉ người đã lập di chúc và để lại tài sản cho người được nhận. Ví dụ: The legator bequeathed his entire estate to his favorite charity. (Người thừa kế đã để lại toàn bộ tài sản của mình cho tổ chức từ thiện yêu thích). - Beneficiary: là người được hưởng lợi từ di sản của người đã qua đời. Từ này thường được sử dụng để chỉ người được nhận tài sản hoặc quyền lợi từ người đã qua đời. Ví dụ: The beneficiaries of the estate were his children and grandchildren. (Những người thụ hưởng di sản là con và cháu của ông ấy). - Heir: là người được quyền thừa kế theo quy định của pháp luật khi người đã mất không để lại di chúc. Từ này thường được sử dụng để chỉ người được quyền kế thừa tài sản của người đã qua đời theo quy định của pháp luật. Ví dụ: As his only living relative, she was the sole heir to his estate. (Là người thân duy nhất còn sống của anh ấy, cô ấy là người thừa kế duy nhất tài sản của anh ấy).