VIETNAMESE

người đào tạo

giảng viên, huấn luyện viên

ENGLISH

trainer

  
NOUN

/ˈtreɪnər/

educator, instructor

Người đào tạo là người đào tạo và giáo dục người khác về một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Người đào tạo đã dạy các nhân viên mới về các chính sách của công ty.

The trainer taught the new employees the company policies.

2.

Người đào tạo cá nhân đã giúp khách hàng đạt được mục tiêu tập thể dục của họ.

The personal trainer helped his clients achieve their fitness goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt instruction và guideline nhé! - Instruction thường là một lệnh hoặc chỉ hướng. Ví dụ: In this course, students receive instruction on basic engineering. (Trong khóa học này, sinh viên được hướng dẫn về kỹ thuật cơ bản.) - Guideline là một khuyến nghị chung. Ví dụ: The government has issued new guidelines for following a healthy and balanced diet. (Chính phủ đã ban hành khuyến nghị mới để tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.)