VIETNAMESE

đồng bào dân tộc thiểu số

dân tộc ít người

word

ENGLISH

ethnic minority

  
NOUN

/ˈɛθnɪk maɪˈnɒrɪti/

indigenous group

Đồng bào dân tộc thiểu số là những người thuộc các nhóm dân tộc nhỏ, khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Chính phủ hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số trong giáo dục.

The government supports ethnic minorities in education.

2.

Đồng bào dân tộc thiểu số gìn giữ truyền thống độc đáo của mình.

Ethnic minorities preserve their unique traditions.

Ghi chú

Từ Ethnic minority là một từ thuộc lĩnh vực nhân học và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Indigenous people - Người bản địa Ví dụ: Indigenous people often preserve unique cultural practices. (Người bản địa thường bảo tồn các phong tục văn hóa độc đáo.) check Marginalized groups - Nhóm bị thiệt thòi Ví dụ: Efforts are being made to support marginalized groups. (Các nỗ lực đang được thực hiện để hỗ trợ các dân tộc thiểu số bị thiệt thòi.) check Cultural preservation - Bảo tồn văn hóa Ví dụ: Programs aim to promote cultural preservation of ethnic minorities. (Các chương trình nhằm thúc đẩy việc bảo tồn văn hóa của dân tộc thiểu số.)